Giá các loại khoáng sản theo LME
Giá kim loại ngày 12/8/2019
( 13/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,743.00 Đồng (Copper) 5,724.50 Kẽm (Zinc) 2,239.00 Niken (Nickenl) 15,635.00 Chì (Lead) 2,103.50 Thiếc (Tin) 17,025.00 Vàng (Gold) 1,506.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00
Giá kim loại ngày 7/8/2019
( 08/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,728.00 Đồng (Copper) 5,673.50 Kẽm (Zinc) 2,258.00 Niken (Nickenl) 14,740.00 Chì (Lead) 2,004.50 Thiếc (Tin) 17,025.00 Vàng (Gold) 1,505.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00
Giá kim loại ngày 29/7/2019
( 31/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,774.50 Đồng (Copper) 5,949.50 Kẽm (Zinc) 2,472.00 Niken (Nickenl) 13,990.00 Chì (Lead) 2,030.00 Thiếc (Tin) 17,555.00 Vàng (Gold) 1,420.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.00
Giá kim loại ngày 22/7/2019
( 23/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,808.00 Đồng (Copper) 6,007.50 Kẽm (Zinc) 2,398.50 Niken (Nickenl) 14,310.00 Chì (Lead) 2,001.00 Thiếc (Tin) 17,820.00 Vàng (Gold) 1,426.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 305.00
Giá kim loại ngày 15/7/2019
( 16/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,810.00 Đồng (Copper) 5,997.50 Kẽm (Zinc) 2,461.00 Niken (Nickenl) 13,350.00 Chì (Lead) 1,974.50 Thiếc (Tin) 18,010.00 Vàng (Gold) 1,412.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 306.50
Giá kim loại ngày 12/7/2019
( 15/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,799.50 Đồng (Copper) 5,950.00 Kẽm (Zinc) 2,426.50 Niken (Nickenl) 13,205.00 Chì (Lead) 1,972.00 Thiếc (Tin) 18,200.00 Vàng (Gold) 1,410.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 302.50
Giá kim loại ngày 11/7/2019
( 11/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,807.00 Đồng (Copper) 5,925.00 Kẽm (Zinc) 2,404.00 Niken (Nickenl) 13,090.00 Chì (Lead) 1,950.00 Thiếc (Tin) 17,900.00 Vàng (Gold) 1,404.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 305.50
Giá kim loại ngày 10/7/2019
( 10/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,811.50 Đồng (Copper) 5,862.50 Kẽm (Zinc) 2,381.00 Niken (Nickenl) 12,790.00 Chì (Lead) 1,955.00 Thiếc (Tin) 18,050.00 Vàng (Gold) 1,410.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 305.00
Giá kim loại ngày 9/7/2019
( 09/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 9/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,783.00 Đồng (Copper) 5,805.00 Kẽm (Zinc) 2,372.00 Niken (Nickenl) 12,560.00 Chì (Lead) 1,901.50 Thiếc (Tin) 18,305.00 Vàng (Gold) 1,398.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 303.00
Giá kim loại ngày 8/7/2019
( 08/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 8/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,783.00 Đồng (Copper) 5,912.00 Kẽm (Zinc) 2,392.00 Niken (Nickenl) 12,525.00 Chì (Lead) 1,884.00 Thiếc (Tin) 18,425.00 Vàng (Gold) 1,398.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 305.00
Giá kim loại ngày 5/7/2019
( 05/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,779.50 Đồng (Copper) 5,857.00 Kẽm (Zinc) 2,404.00 Niken (Nickenl) 12,300.00 Chì (Lead) 1,863.00 Thiếc (Tin) 18,350.00 Vàng (Gold) 1,398.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 304.50
Giá kim loại ngày 4/7/2019
( 04/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,771.50 Đồng (Copper) 5,900.00 Kẽm (Zinc) 2,440.00 Niken (Nickenl) 12,305.00 Chì (Lead) 1,875.50 Thiếc (Tin) 18,550.00 Vàng (Gold) 1,415.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00
Giá kim loại ngày 3/7/2019
( 03/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 3/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,754.50 Đồng (Copper) 5,874.00 Kẽm (Zinc) 2,507.00 Niken (Nickenl) 12,185.00 Chì (Lead) 1,874.00 Thiếc (Tin) 18,125.00 Vàng (Gold) 1,418.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 303.50
Giá kim loại ngày 2/7/2019
( 02/07/2019 )ên kim loại Giá đóng cửa ngày 2/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,755.50 Đồng (Copper) 5,910.00 Kẽm (Zinc) 2,491.00 Niken (Nickenl) 12,025.00 Chì (Lead) 1,877.00 Thiếc (Tin) 18,500.00 Vàng (Gold) 1,405.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 302.00
Giá kim loại ngày 01/7/2019
( 01/07/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/7/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,778.00 Đồng (Copper) 5,999.00 Kẽm (Zinc) 2,546.00 Niken (Nickenl) 12,340.00 Chì (Lead) 1,922.50 Thiếc (Tin) 18,900.00 Vàng (Gold) 1,386.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 306.00