Giá các loại khoáng sản theo LME
Giá kim loại ngày 01/10/2019
( 02/10/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,705.50 Đồng (Copper) 5,610.00 Kẽm (Zinc) 2,380.00 Niken (Nickenl) 17,410.00 Chì (Lead) 2,114.00 Thiếc (Tin) 16,200.00 Vàng (Gold) 1,482.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 245.00
Giá kim loại ngày 30/9/2019
( 01/10/2019 )ên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,703.50 Đồng (Copper) 5,728.00 Kẽm (Zinc) 2,377.00 Niken (Nickenl) 17,570.00 Chì (Lead) 2,085.00 Thiếc (Tin) 16,055.00 Vàng (Gold) 1,467.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 243.00
Giá kim loại ngày 27/9/2019
( 28/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,713.00 Đồng (Copper) 5,714.00 Kẽm (Zinc) 2,336.00 Niken (Nickenl) 17,410.00 Chì (Lead) 2,068.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,499.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 241.00
Giá kim loại ngày 26/9/2019
( 27/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,724.00 Đồng (Copper) 5,757.00 Kẽm (Zinc) 2,338.00 Niken (Nickenl) 17,365.00 Chì (Lead) 2,109.00 Thiếc (Tin) 16,700.00 Vàng (Gold) 1,508.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 240.00
Giá kim loại ngày 25/9/2019
( 26/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,736.00 Đồng (Copper) 5,718.50 Kẽm (Zinc) 2,288.50 Niken (Nickenl) 17,195.00 Chì (Lead) 2,067.50 Thiếc (Tin) 16,530.00 Vàng (Gold) 1,505.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 238.50
Giá kim loại ngày 20/9/2019
( 23/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.00 Đồng (Copper) 5,777.50 Kẽm (Zinc) 2,310.00 Niken (Nickenl) 17,960.00 Chì (Lead) 2,107.00 Thiếc (Tin) 16,425.00 Vàng (Gold) 1,507.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 246.00
Giá kim loại ngày 19/9/2019
( 20/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,762.50 Đồng (Copper) 5,758.50 Kẽm (Zinc) 2,299.00 Niken (Nickenl) 17,270.00 Chì (Lead) 2,079.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,498.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 249.50
Giá kim loại ngày 18/9/2019
( 19/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,751.00 Đồng (Copper) 5,745.00 Kẽm (Zinc) 2,321.00 Niken (Nickenl) 17,230.00 Chì (Lead) 2,054.00 Thiếc (Tin) 16,850.00 Vàng (Gold) 1,507.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 253.50
Giá kim loại ngày 17/9/2019
( 18/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,746.50 Đồng (Copper) 5,762.00 Kẽm (Zinc) 2,344.50 Niken (Nickenl) 17,000.00 Chì (Lead) 2,056.00 Thiếc (Tin) 16,710.00 Vàng (Gold) 1,505.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00
Giá kim loại ngày 16/9/2019
( 17/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,770.50 Đồng (Copper) 5,877.00 Kẽm (Zinc) 2,389.00 Niken (Nickenl) 17,295.00 Chì (Lead) 2,104.00 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,503.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00
Giá kim loại ngày 6/9/2019
( 07/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,761.50 Đồng (Copper) 5,787.50 Kẽm (Zinc) 2,312.00 Niken (Nickenl) 17,500.00 Chì (Lead) 2,036.00 Thiếc (Tin) 17,075.00 Vàng (Gold) 1,507.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00
Giá kim loại ngày 5/9/2019
( 06/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,754.50 Đồng (Copper) 5,777.00 Kẽm (Zinc) 2,351.00 Niken (Nickenl) 17,540.00 Chì (Lead) 2,065.00 Thiếc (Tin) 17,200.00 Vàng (Gold) 1,517.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 261.00
Giá kim loại ngày 4/9/2019
( 05/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,734.50 Đồng (Copper) 5,663.00 Kẽm (Zinc) 2,268.00 Niken (Nickenl) 17,910.00 Chì (Lead) 2,030.00 Thiếc (Tin) 16,960.00 Vàng (Gold) 1,551.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 266.50
Giá kim loại ngày 03/9/2019
( 04/09/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,714.50 Đồng (Copper) 5,537.00 Kẽm (Zinc) 2,211.00 Niken (Nickenl) 17,925.00 Chì (Lead) 1,996.00 Thiếc (Tin) 16,555.00 Vàng (Gold) 1,547.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 262.50
Giá kim loại ngày 29/8/2019
( 30/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,713.50 Đồng (Copper) 5,722.00 Kẽm (Zinc) 2,285.00 Niken (Nickenl) 16,345.00 Chì (Lead) 2,061.50 Thiếc (Tin) 15,710.00 Vàng (Gold) 1,528.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.00
Giá kim loại ngày 28/8/2019
( 29/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,724.00 Đồng (Copper) 5,653.00 Kẽm (Zinc) 2,261.00 Niken (Nickenl) 16,025.00 Chì (Lead) 2,084.00 Thiếc (Tin) 15,830.00 Vàng (Gold) 1,539.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50
Giá kim loại ngày 27/8/2019
( 28/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,744.00 Đồng (Copper) 5,662.00 Kẽm (Zinc) 2,270.00 Niken (Nickenl) 15,905.00 Chì (Lead) 2,095.50 Thiếc (Tin) 15,725.00 Vàng (Gold) 1,542.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 273.00
Giá kim loại ngày 23/8/2019
( 24/08/2019 )Mặt hàng ĐVT Giá % thay đổi Đồng USD/lb 2,5553 0,12 % Chì USD/tấn 2.083,25 0,00% Nickel USD/tấn 15.857,00 0,00% Nhôm USD/tấn 1.779,00 -0,17% Thiếc USD/tấn 16.175,00 -0,15% Kẽm USD/tấn 2.245,00 -1,92%
Giá kim loại ngày 20/8/2019
( 20/08/2019 )Mặt hàng ĐVT Giá % thay đổi Đồng USD/lb 2,5970 -0,12% Chì USD/tấn 2.038,50 0,00% Nickel USD/tấn 16.222,00 0,00% Nhôm USD/tấn 1.792,00 0,56% Thiếc USD/tấn 16.575,00 -3,32% Kẽm USD/tấn 2.262,00 0,04%
Giá kim loại ngày 15/8/2019
( 16/08/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,742.50 Đồng (Copper) 5,696.50 Kẽm (Zinc) 2,262.00 Niken (Nickenl) 15,990.00 Chì (Lead) 2,045.00 Thiếc (Tin) 16,880.00 Vàng (Gold) 1,520.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 287.00