du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 01/10/2019

( 02/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,705.50 Đồng (Copper) 5,610.00 Kẽm (Zinc) 2,380.00 Niken (Nickenl) 17,410.00 Chì (Lead) 2,114.00 Thiếc (Tin) 16,200.00 Vàng (Gold) 1,482.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 245.00    

Giá kim loại ngày 30/9/2019

( 01/10/2019 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,703.50 Đồng (Copper) 5,728.00 Kẽm (Zinc) 2,377.00 Niken (Nickenl) 17,570.00 Chì (Lead) 2,085.00 Thiếc (Tin) 16,055.00 Vàng (Gold) 1,467.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 243.00  

Giá kim loại ngày 27/9/2019

( 28/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,713.00 Đồng (Copper) 5,714.00 Kẽm (Zinc) 2,336.00 Niken (Nickenl) 17,410.00 Chì (Lead) 2,068.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,499.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 241.00  

Giá kim loại ngày 26/9/2019

( 27/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,724.00 Đồng (Copper) 5,757.00 Kẽm (Zinc) 2,338.00 Niken (Nickenl) 17,365.00 Chì (Lead) 2,109.00 Thiếc (Tin) 16,700.00 Vàng (Gold) 1,508.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 240.00

Giá kim loại ngày 25/9/2019

( 26/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,736.00 Đồng (Copper) 5,718.50 Kẽm (Zinc) 2,288.50 Niken (Nickenl) 17,195.00 Chì (Lead) 2,067.50 Thiếc (Tin) 16,530.00 Vàng (Gold) 1,505.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 238.50    

Giá kim loại ngày 20/9/2019

( 23/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.00 Đồng (Copper) 5,777.50 Kẽm (Zinc) 2,310.00 Niken (Nickenl) 17,960.00 Chì (Lead) 2,107.00 Thiếc (Tin) 16,425.00 Vàng (Gold) 1,507.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 246.00      

Giá kim loại ngày 19/9/2019

( 20/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,762.50 Đồng (Copper) 5,758.50 Kẽm (Zinc) 2,299.00 Niken (Nickenl) 17,270.00 Chì (Lead) 2,079.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,498.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 249.50  

Giá kim loại ngày 18/9/2019

( 19/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,751.00 Đồng (Copper) 5,745.00 Kẽm (Zinc) 2,321.00 Niken (Nickenl) 17,230.00 Chì (Lead) 2,054.00 Thiếc (Tin) 16,850.00 Vàng (Gold) 1,507.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 253.50  

Giá kim loại ngày 17/9/2019

( 18/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,746.50 Đồng (Copper) 5,762.00 Kẽm (Zinc) 2,344.50 Niken (Nickenl) 17,000.00 Chì (Lead) 2,056.00 Thiếc (Tin) 16,710.00 Vàng (Gold) 1,505.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00  

Giá kim loại ngày 16/9/2019

( 17/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,770.50 Đồng (Copper) 5,877.00 Kẽm (Zinc) 2,389.00 Niken (Nickenl) 17,295.00 Chì (Lead) 2,104.00 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,503.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00  

Giá kim loại ngày 6/9/2019

( 07/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,761.50 Đồng (Copper) 5,787.50 Kẽm (Zinc) 2,312.00 Niken (Nickenl) 17,500.00 Chì (Lead) 2,036.00 Thiếc (Tin) 17,075.00 Vàng (Gold) 1,507.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 255.00  

Giá kim loại ngày 5/9/2019

( 06/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,754.50 Đồng (Copper) 5,777.00 Kẽm (Zinc) 2,351.00 Niken (Nickenl) 17,540.00 Chì (Lead) 2,065.00 Thiếc (Tin) 17,200.00 Vàng (Gold) 1,517.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 261.00  

Giá kim loại ngày 4/9/2019

( 05/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,734.50 Đồng (Copper) 5,663.00 Kẽm (Zinc) 2,268.00 Niken (Nickenl) 17,910.00 Chì (Lead) 2,030.00 Thiếc (Tin) 16,960.00 Vàng (Gold) 1,551.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 266.50      

Giá kim loại ngày 03/9/2019

( 04/09/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/9/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,714.50 Đồng (Copper) 5,537.00 Kẽm (Zinc) 2,211.00 Niken (Nickenl) 17,925.00 Chì (Lead) 1,996.00 Thiếc (Tin) 16,555.00 Vàng (Gold) 1,547.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 262.50      

Giá kim loại ngày 29/8/2019

( 30/08/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,713.50 Đồng (Copper) 5,722.00 Kẽm (Zinc) 2,285.00 Niken (Nickenl) 16,345.00 Chì (Lead) 2,061.50 Thiếc (Tin) 15,710.00 Vàng (Gold) 1,528.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.00  

Giá kim loại ngày 28/8/2019

( 29/08/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,724.00 Đồng (Copper) 5,653.00 Kẽm (Zinc) 2,261.00 Niken (Nickenl) 16,025.00 Chì (Lead) 2,084.00 Thiếc (Tin) 15,830.00 Vàng (Gold) 1,539.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50  

Giá kim loại ngày 27/8/2019

( 28/08/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,744.00 Đồng (Copper) 5,662.00 Kẽm (Zinc) 2,270.00 Niken (Nickenl) 15,905.00 Chì (Lead) 2,095.50 Thiếc (Tin) 15,725.00 Vàng (Gold) 1,542.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 273.00    

Giá kim loại ngày 23/8/2019

( 24/08/2019 )

Mặt hàng ĐVT Giá % thay đổi Đồng USD/lb 2,5553 0,12 % Chì USD/tấn 2.083,25 0,00% Nickel USD/tấn 15.857,00 0,00% Nhôm USD/tấn 1.779,00 -0,17% Thiếc USD/tấn 16.175,00 -0,15% Kẽm USD/tấn 2.245,00 -1,92%      

Giá kim loại ngày 20/8/2019

( 20/08/2019 )

                  Mặt hàng ĐVT Giá  % thay đổi Đồng USD/lb 2,5970 -0,12% Chì USD/tấn 2.038,50 0,00% Nickel USD/tấn 16.222,00 0,00% Nhôm USD/tấn 1.792,00 0,56% Thiếc USD/tấn 16.575,00 -3,32% Kẽm USD/tấn 2.262,00 0,04%  

Giá kim loại ngày 15/8/2019

( 16/08/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/8/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,742.50 Đồng (Copper) 5,696.50 Kẽm (Zinc) 2,262.00 Niken (Nickenl) 15,990.00 Chì (Lead) 2,045.00 Thiếc (Tin) 16,880.00 Vàng (Gold) 1,520.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 287.00