du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 5/11/2019

( 06/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,813.50 Đồng (Copper) 5,880.00 Kẽm (Zinc) 2,595.00 Niken (Nickenl) 16,235.00 Chì (Lead) 2,173.00 Thiếc (Tin) 16,575.00 Vàng (Gold) 1,482.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 263.00    

Giá kim loại ngày 04/11/2019

( 05/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,787.00 Đồng (Copper) 5,846.50 Kẽm (Zinc) 2,586.00 Niken (Nickenl) 16,595.00 Chì (Lead) 2,176.00 Thiếc (Tin) 16,450.00 Vàng (Gold) 1,508.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 261.50  

Giá kim loại ngày 01/11/2019

( 02/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.00 Đồng (Copper) 5,797.00 Kẽm (Zinc) 2,541.00 Niken (Nickenl) 16,750.00 Chì (Lead) 2,176.00 Thiếc (Tin) 16,575.00 Vàng (Gold) 1,509.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 257.00  

Giá kim loại ngày 31/10/2019

( 01/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,742.50 Đồng (Copper) 5,825.00 Kẽm (Zinc) 2,543.00 Niken (Nickenl) 16,835.00 Chì (Lead) 2,210.00 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,512.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 253.00  

Giá kim loại ngày 30/10/2019

( 30/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,746.50 Đồng (Copper) 5,883.00 Kẽm (Zinc) 2,563.50 Niken (Nickenl) 16,900.00 Chì (Lead) 2,255.50 Thiếc (Tin) 16,800.00 Vàng (Gold) 1,488.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 252.00    

Giá kim loại ngày 28/10/2019

( 29/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,727.00 Đồng (Copper) 5,888.50 Kẽm (Zinc) 2,577.00 Niken (Nickenl) 16,680.00 Chì (Lead) 2,232.00 Thiếc (Tin) 16,900.00 Vàng (Gold) 1,492.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 257.00  

Giá kim loại ngày 24/10/2019

( 28/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,715.00 Đồng (Copper) 5,869.00 Kẽm (Zinc) 2,518.50 Niken (Nickenl) 16,950.00 Chì (Lead) 2,242.00 Thiếc (Tin) 16,700.00 Vàng (Gold) 1,501.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 253.00  

Giá kim loại ngày 23/10/2019

( 25/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,712.00 Đồng (Copper) 5,773.00 Kẽm (Zinc) 2,510.00 Niken (Nickenl) 16,395.00 Chì (Lead) 2,236.00 Thiếc (Tin) 16,705.00 Vàng (Gold) 1,493.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 254.00    

Giá kim loại ngày 21/10/2019

( 22/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,735.50 Đồng (Copper) 5,820.00 Kẽm (Zinc) 2,500.00 Niken (Nickenl) 16,200.00 Chì (Lead) 2,202.00 Thiếc (Tin) 16,825.00 Vàng (Gold) 1,484.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 256.00  

Giá kim loại ngày 18/10/2019

( 19/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,729.00 Đồng (Copper) 5,751.00 Kẽm (Zinc) 2,489.00 Niken (Nickenl) 16,475.00 Chì (Lead) 2,211.00 Thiếc (Tin) 16,875.00 Vàng (Gold) 1,490.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 252.50    

Giá kim loại ngày 16/10/2019

( 17/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,703.50 Đồng (Copper) 5,684.00 Kẽm (Zinc) 2,441.00 Niken (Nickenl) 17,005.00 Chì (Lead) 2,173.00 Thiếc (Tin) 16,625.00 Vàng (Gold) 1,490.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 247.50    

Giá kim loại ngày 15/10/2019

( 16/10/2019 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,702.00 Đồng (Copper) 5,745.00 Kẽm (Zinc) 2,436.00 Niken (Nickenl) 17,070.00 Chì (Lead) 2,144.00 Thiếc (Tin) 16,500.00 Vàng (Gold) 1,480.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 247.00  

Giá kim loại ngày 14/10/2019

( 15/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,704.50 Đồng (Copper) 5,718.50 Kẽm (Zinc) 2,432.00 Niken (Nickenl) 17,405.00 Chì (Lead) 2,129.00 Thiếc (Tin) 16,600.00 Vàng (Gold) 1,493.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 247.50  

Giá kim loại ngày 11/10/2019

( 12/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,721.00 Đồng (Copper) 5,763.00 Kẽm (Zinc) 2,440.50 Niken (Nickenl) 18,000.00 Chì (Lead) 2,177.00 Thiếc (Tin) 16,455.00 Vàng (Gold) 1,484.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 248.50    

Giá kim loại ngày 10/10/2019

( 11/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,738.00 Đồng (Copper) 5,698.50 Kẽm (Zinc) 2,400.00 Niken (Nickenl) 17,750.00 Chì (Lead) 2,162.00 Thiếc (Tin) 16,400.00 Vàng (Gold) 1,496.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 249.50    

Giá kim loại ngày 9/10/2019

( 10/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 9/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,729.00 Đồng (Copper) 5,660.00 Kẽm (Zinc) 2,322.00 Niken (Nickenl) 17,745.00 Chì (Lead) 2,129.00 Thiếc (Tin) 16,375.00 Vàng (Gold) 1,507.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 249.00  

Giá kim loại ngày 8/10/2019

( 09/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 8/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,732.00 Đồng (Copper) 5,650.50 Kẽm (Zinc) 2,294.50 Niken (Nickenl) 17,560.00 Chì (Lead) 2,177.00 Thiếc (Tin) 16,380.00 Vàng (Gold) 1,498.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 246.00      

Giá kim loại ngày 7/10/2019

( 08/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,713.00 Đồng (Copper) 5,626.00 Kẽm (Zinc) 2,327.00 Niken (Nickenl) 17,950.00 Chì (Lead) 2,188.00 Thiếc (Tin) 16,550.00 Vàng (Gold) 1,498.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 246.00  

Giá kim loại ngày 04/10/2019

( 05/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,701.50 Đồng (Copper) 5,599.00 Kẽm (Zinc) 2,345.00 Niken (Nickenl) 17,905.00 Chì (Lead) 2,148.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,507.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 243.50  

Giá kim loại ngày 03/10/2019

( 04/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/10/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,697.00 Đồng (Copper) 5,626.00 Kẽm (Zinc) 2,324.00 Niken (Nickenl) 17,785.00 Chì (Lead) 2,096.00 Thiếc (Tin) 16,450.00 Vàng (Gold) 1,508.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 246.50