Giá các loại khoáng sản theo LME
Giá kim loại ngày 6/12/2019
( 07/12/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.50 Đồng (Copper) 5,867.50 Kẽm (Zinc) 2,250.00 Niken (Nickenl) 13,420.00 Chì (Lead) 1,881.00 Thiếc (Tin) 16,875.00 Vàng (Gold) 1,461.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 285.00
Giá kim loại ngày 5/12/2019
( 06/12/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,756.00 Đồng (Copper) 5,855.00 Kẽm (Zinc) 2,255.00 Niken (Nickenl) 13,165.00 Chì (Lead) 1,893.00 Thiếc (Tin) 16,900.00 Vàng (Gold) 1,477.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 281.00
Giá kim loại ngày 03/12/2019
( 05/12/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,802.00 Đồng (Copper) 5,812.00 Kẽm (Zinc) 2,221.50 Niken (Nickenl) 13,600.00 Chì (Lead) 1,883.50 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,478.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00
Giá kim loại ngày 02/12/2019
( 04/12/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,789.50 Đồng (Copper) 5,855.50 Kẽm (Zinc) 2,285.50 Niken (Nickenl) 13,625.00 Chì (Lead) 1,912.00 Thiếc (Tin) 16,500.00 Vàng (Gold) 1,463.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.50
Giá kim loại ngày 29/11/2019
( 29/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,785.50 Đồng (Copper) 5,854.00 Kẽm (Zinc) 2,312.50 Niken (Nickenl) 13,810.00 Chì (Lead) 1,947.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,463.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 275.50
Giá kim loại ngày 28/11/2019
( 29/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,765.00 Đồng (Copper) 5,881.50 Kẽm (Zinc) 2,312.50 Niken (Nickenl) 14,070.00 Chì (Lead) 1,926.00 Thiếc (Tin) 16,450.00 Vàng (Gold) 1,455.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 277.00
Giá kim loại ngày 27/11/2019
( 28/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,770.50 Đồng (Copper) 5,925.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 14,445.00 Chì (Lead) 1,946.00 Thiếc (Tin) 16,375.00 Vàng (Gold) 1,454.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.50
Giá kim loại ngày 26/11/2019
( 27/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.50 Đồng (Copper) 5,856.00 Kẽm (Zinc) 2,301.00 Niken (Nickenl) 14,370.00 Chì (Lead) 1,908.00 Thiếc (Tin) 16,330.00 Vàng (Gold) 1,460.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 266.00
Giá kim loại ngày 25/11/2019
( 26/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,753.00 Đồng (Copper) 5,872.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 14,570.00 Chì (Lead) 1,945.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,457.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 270.50
Giá kim loại ngày 22/11/2019
( 23/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.00 Đồng (Copper) 5,834.00 Kẽm (Zinc) 2,315.00 Niken (Nickenl) 14,400.00 Chì (Lead) 1,958.00 Thiếc (Tin) 16,360.00 Vàng (Gold) 1,463.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.00
Giá kim loại ngày 21/11/2019
( 22/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,753.00 Đồng (Copper) 5,813.00 Kẽm (Zinc) 2,328.00 Niken (Nickenl) 14,410.00 Chì (Lead) 1,972.50 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,463.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 270.50
Giá kim loại ngày 20/11/2019
( 21/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,748.00 Đồng (Copper) 5,873.00 Kẽm (Zinc) 2,360.50 Niken (Nickenl) 14,310.00 Chì (Lead) 1,997.00 Thiếc (Tin) 16,025.00 Vàng (Gold) 1,473.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.50
Giá kim loại ngày 19/11/2019
( 20/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,734.50 Đồng (Copper) 5,821.50 Kẽm (Zinc) 2,362.00 Niken (Nickenl) 14,475.00 Chì (Lead) 1,967.50 Thiếc (Tin) 15,975.00 Vàng (Gold) 1,473.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50
Giá kim loại ngày 18/11/2019
( 19/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,744.00 Đồng (Copper) 5,828.00 Kẽm (Zinc) 2,384.00 Niken (Nickenl) 14,760.00 Chì (Lead) 1,976.00 Thiếc (Tin) 16,160.00 Vàng (Gold) 1,471.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.50
Giá kim loại ngày 15/11/2019
( 16/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,741.00 Đồng (Copper) 5,812.00 Kẽm (Zinc) 2,427.00 Niken (Nickenl) 14,990.00 Chì (Lead) 2,004.00 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,467.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 268.00
Giá kim loại ngày 14/11/2019
( 15/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,756.00 Đồng (Copper) 5,835.00 Kẽm (Zinc) 2,458.00 Niken (Nickenl) 15,355.00 Chì (Lead) 2,023.50 Thiếc (Tin) 16,185.00 Vàng (Gold) 1,472.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 265.00
Giá kim loại ngày 13/11/2019
( 14/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,768.00 Đồng (Copper) 5,823.00 Kẽm (Zinc) 2,482.00 Niken (Nickenl) 15,530.00 Chì (Lead) 2,037.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,463.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 264.50
Giá kim loại ngày 12/11/2019
( 13/11/2019 )ên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,765.50 Đồng (Copper) 5,838.00 Kẽm (Zinc) 2,542.50 Niken (Nickenl) 15,500.00 Chì (Lead) 2,078.50 Thiếc (Tin) 16,460.00 Vàng (Gold) 1,453.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 263.50
Giá kim loại ngày 6/11/2019
( 11/11/2019 )\ Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,817.50 Đồng (Copper) 5,913.50 Kẽm (Zinc) 2,528.00 Niken (Nickenl) 16,390.00 Chì (Lead) 2,138.00 Thiếc (Tin) 16,410.00 Vàng (Gold) 1,491.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.50
Giá kim loại ngày 8/11/2019
( 09/11/2019 )Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 8/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,827.50 Đồng (Copper) 5,951.50 Kẽm (Zinc) 2,507.00 Niken (Nickenl) 16,190.00 Chì (Lead) 2,101.00 Thiếc (Tin) 16,675.00 Vàng (Gold) 1,462.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.00