du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 03/02/2020

( 04/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,694.50 Đồng (Copper) 5,595.00 Kẽm (Zinc) 2,200.00 Niken (Nickenl) 12,750.00 Chì (Lead) 1,879.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,578.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 271.00  

Giá kim loại ngày 31/01/2020

( 01/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,709.50 Đồng (Copper) 5,570.00 Kẽm (Zinc) 2,219.00 Niken (Nickenl) 12,675.00 Chì (Lead) 1,874.50 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,583.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50  

Giá kim loại ngày 30/01/2020

( 31/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,722.50 Đồng (Copper) 5,621.00 Kẽm (Zinc) 2,235.50 Niken (Nickenl) 12,535.00 Chì (Lead) 1,836.00 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,584.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.00    

Giá kim loại ngày 29/01/2020

( 30/01/2020 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,732.50 Đồng (Copper) 5,698.00 Kẽm (Zinc) 2,256.00 Niken (Nickenl) 12,630.00 Chì (Lead) 1,886.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,571.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 277.00    

Giá kim loại ngày 21/01/2020

( 22/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,810.50 Đồng (Copper) 6,158.50 Kẽm (Zinc) 2,455.00 Niken (Nickenl) 13,750.00 Chì (Lead) 1,952.00 Thiếc (Tin) 17,675.00 Vàng (Gold) 1,558.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00  

Giá kim loại ngày 20/01/2020

( 21/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,807.00 Đồng (Copper) 6,245.00 Kẽm (Zinc) 2,461.00 Niken (Nickenl) 13,845.00 Chì (Lead) 1,982.00 Thiếc (Tin) 17,775.00 Vàng (Gold) 1,560.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00    

Giá kim loại ngày 17/01/2020

( 18/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,796.00 Đồng (Copper) 6,276.50 Kẽm (Zinc) 2,434.00 Niken (Nickenl) 13,840.00 Chì (Lead) 1,977.00 Thiếc (Tin) 17,775.00 Vàng (Gold) 1,559.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 294.00  

Giá kim loại ngày 16/01/2020

( 16/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,794.00 Đồng (Copper) 6,300.50 Kẽm (Zinc) 2,438.00 Niken (Nickenl) 14,290.00 Chì (Lead) 2,027.00 Thiếc (Tin) 17,705.00 Vàng (Gold) 1,550.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 285.00  

Giá kim loại ngày 15/01/2020

( 16/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,778.50 Đồng (Copper) 6,232.00 Kẽm (Zinc) 2,390.00 Niken (Nickenl) 13,950.00 Chì (Lead) 1,960.50 Thiếc (Tin) 17,430.00 Vàng (Gold) 1,553.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00  

Giá kim loại ngày 14/01/2020

( 15/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,767.50 Đồng (Copper) 6,247.00 Kẽm (Zinc) 2,364.00 Niken (Nickenl) 13,680.00 Chì (Lead) 1,897.00 Thiếc (Tin) 17,320.00 Vàng (Gold) 1,544.20  

Giá kim loại ngày 13/01/2020

( 14/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.50 Đồng (Copper) 6,177.00 Kẽm (Zinc) 2,366.50 Niken (Nickenl) 14,190.00 Chì (Lead) 1,891.50 Thiếc (Tin) 17,275.00 Vàng (Gold) 1,550.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.50  

Giá kim loại ngày 10/01/2020

( 11/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,771.50 Đồng (Copper) 6,157.00 Kẽm (Zinc) 2,382.00 Niken (Nickenl) 14,050.00 Chì (Lead) 1,922.00 Thiếc (Tin) 17,275.00 Vàng (Gold) 1,558.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 9/01/2020

( 10/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 9/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,771.00 Đồng (Copper) 6,156.00 Kẽm (Zinc) 2,419.00 Niken (Nickenl) 14,125.00 Chì (Lead) 1,902.00 Thiếc (Tin) 17,250.00 Vàng (Gold) 1,553.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.00  

Giá kim loại ngày 7/01/2020

( 08/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,794.00 Đồng (Copper) 6,134.50 Kẽm (Zinc) 2,346.00 Niken (Nickenl) 13,860.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 16,940.00 Vàng (Gold) 1,572.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 295.50  

Giá kim loại ngày 6/01/2020

( 07/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,791.00 Đồng (Copper) 6,097.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 13,795.00 Chì (Lead) 1,900.00 Thiếc (Tin) 16,875.00 Vàng (Gold) 1,566.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 294.00  

Giá kim loại ngày 02/01/2020

( 03/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,772.00 Đồng (Copper) 6,165.50 Kẽm (Zinc) 2,299.00 Niken (Nickenl) 14,075.00 Chì (Lead) 1,904.00 Thiếc (Tin) 17,150.00 Vàng (Gold) 1,525.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 293.00    

Giá kim loại ngày 31/12/2019

( 01/01/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,800.00 Đồng (Copper) 6,156.00 Kẽm (Zinc) 2,293.00 Niken (Nickenl) 14,000.00 Chì (Lead) 1,923.50 Thiếc (Tin) 16,850.00 Vàng (Gold) 1,521.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 30/12/2019

( 31/12/2019 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,791.00 Đồng (Copper) 6,183.50 Kẽm (Zinc) 2,315.00 Niken (Nickenl) 14,225.00 Chì (Lead) 1,932.00 Thiếc (Tin) 16,975.00 Vàng (Gold) 1,515.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 27/12/2019

( 28/12/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,789.00 Đồng (Copper) 6,211.00 Kẽm (Zinc) 2,296.00 Niken (Nickenl) 14,000.00 Chì (Lead) 1,910.00 Thiếc (Tin) 17,100.00 Vàng (Gold) 1,513.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.00  

Giá kim loại ngày 24/12/2019

( 25/12/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,790.50 Đồng (Copper) 6,184.50 Kẽm (Zinc) 2,277.00 Niken (Nickenl) 14,290.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 17,250.00 Vàng (Gold) 1,490.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.50