du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 02/03/2020

( 03/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/03/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,684.50 Đồng (Copper) 5,640.00 Kẽm (Zinc) 2,009.00 Niken (Nickenl) 12,440.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 16,425.00 Vàng (Gold) 1,593.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00  

Giá kim loại ngày 28/2/2020

( 28/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,663.00 Đồng (Copper) 5,573.00 Kẽm (Zinc) 2,018.50 Niken (Nickenl) 12,160.00 Chì (Lead) 1,869.00 Thiếc (Tin) 16,225.00 Vàng (Gold) 1,567.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 278.00  

Giá kim loại ngày 26/02/2020

( 27/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,676.50 Đồng (Copper) 5,614.00 Kẽm (Zinc) 2,014.00 Niken (Nickenl) 12,290.00 Chì (Lead) 1,870.00 Thiếc (Tin) 16,570.00 Vàng (Gold) 1,640.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00  

Giá kim loại ngày 25/02/2020

( 26/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,685.00 Đồng (Copper) 5,663.50 Kẽm (Zinc) 2,038.00 Niken (Nickenl) 12,540.00 Chì (Lead) 1,922.00 Thiếc (Tin) 16,650.00 Vàng (Gold) 1,648.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00  

Giá kim loại ngày 24/02/2020

( 25/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,672.50 Đồng (Copper) 5,657.50 Kẽm (Zinc) 2,039.00 Niken (Nickenl) 12,360.00 Chì (Lead) 1,864.00 Thiếc (Tin) 16,510.00 Vàng (Gold) 1,674.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00  

Giá kim loại ngày 21/02/2020

( 22/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,677.00 Đồng (Copper) 5,702.00 Kẽm (Zinc) 2,086.50 Niken (Nickenl) 12,440.00 Chì (Lead) 1,881.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,646.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00      

Giá kim loại ngày 20/2/2020

( 21/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,687.00 Đồng (Copper) 5,730.00 Kẽm (Zinc) 2,100.00 Niken (Nickenl) 12,685.00 Chì (Lead) 1,939.00 Thiếc (Tin) 16,600.00 Vàng (Gold) 1,617.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.50  

Giá kim loại ngày 19/02/2020

( 20/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,686.00 Đồng (Copper) 5,745.50 Kẽm (Zinc) 2,126.50 Niken (Nickenl) 12,700.00 Chì (Lead) 1,920.00 Thiếc (Tin) 16,550.00 Vàng (Gold) 00 Thép phế liệu (Steel scrap) 00  

Giá kim loại ngày 18/02/2020

( 19/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,681.00 Đồng (Copper) 5,728.00 Kẽm (Zinc) 2,128.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 1,901.00 Thiếc (Tin) 16,520.00 Vàng (Gold) 1,600.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00    

Giá kim loại ngày 17/02/2020

( 18/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,678.50 Đồng (Copper) 5,802.00 Kẽm (Zinc) 2,153.50 Niken (Nickenl) 13,070.00 Chì (Lead) 1,911.00 Thiếc (Tin) 16,630.00 Vàng (Gold) 1,581.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00    

Giá kim loại ngày 14/02/2020

( 15/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,704.50 Đồng (Copper) 5,737.00 Kẽm (Zinc) 2,138.00 Niken (Nickenl) 13,035.00 Chì (Lead) 1,875.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,583.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.50    

Giá kim loại ngày 13/2/2020

( 14/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,701.50 Đồng (Copper) 5,716.00 Kẽm (Zinc) 2,157.00 Niken (Nickenl) 13,065.00 Chì (Lead) 1,877.00 Thiếc (Tin) 16,530.00 Vàng (Gold) 1,575.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 12/02/2020

( 13/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,707.00 Đồng (Copper) 5,747.00 Kẽm (Zinc) 2,140.00 Niken (Nickenl) 13,050.00 Chì (Lead) 1,861.00 Thiếc (Tin) 16,475.00 Vàng (Gold) 1,568.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 11/02/2020

( 12/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,689.50 Đồng (Copper) 5,696.00 Kẽm (Zinc) 2,145.00 Niken (Nickenl) 13,100.00 Chì (Lead) 1,820.00 Thiếc (Tin) 16,380.00 Vàng (Gold) 1,567.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00    

Giá kim loại ngày 10/02/2020

( 11/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,676.00 Đồng (Copper) 5,659.50 Kẽm (Zinc) 2,218.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 1,810.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,575.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 276.50    

Giá kim loại ngày 7/02/2020

( 08/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,693.50 Đồng (Copper) 5,653.00 Kẽm (Zinc) 2,152.50 Niken (Nickenl) 12,770.00 Chì (Lead) 1,835.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,569.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50    

Giá kim loại ngày 6/2/2020

( 07/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,698.00 Đồng (Copper) 5,726.00 Kẽm (Zinc) 2,206.00 Niken (Nickenl) 13,010.00 Chì (Lead) 1,844.00 Thiếc (Tin) 16,575.00 Vàng (Gold) 1,566.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50  

Giá kim loại ngày 5/02/2020

( 06/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,688.00 Đồng (Copper) 5,714.00 Kẽm (Zinc) 2,222.50 Niken (Nickenl) 13,005.00 Chì (Lead) 1,843.50 Thiếc (Tin) 16,335.00 Vàng (Gold) 1,558.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50  

TT kim loại thế giới ngày 5/2/2020: Giá hầu hết đều tăng

( 06/02/2020 )

Vinanet – Giá hầu hết các kim loại cơ bản ngày 5/2/2020 đều tăng, do kỳ vọng có nhiều biện pháp kích thích của Trung Quốc sẽ giảm bớt thiệt hại kinh tế từ virus corona bùng phát, song mức tăng bị hạn chế do số người chết vì virus tiếp tục tăng. Giá đồng

Giá kim loại ngày 4/02/2020

( 05/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,687.00 Đồng (Copper) 5,652.00 Kẽm (Zinc) 2,217.50 Niken (Nickenl) 12,800.00 Chì (Lead) 1,854.50 Thiếc (Tin) 16,155.00 Vàng (Gold) 1,552.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 268.00