du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Monthly Archives: Tháng Ba 2020

Giá kim loại ngày 31/03/2020

( 31/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,489.00
Đồng (Copper) 4,797.00
Kẽm (Zinc) 1,867.50
Niken (Nickenl) 11,235.00
Chì (Lead) 1,712.00
Thiếc (Tin) 14,401.00
Vàng (Gold) 1,587.90
Thép phế liệu (Steel scrap) 230.00

 

Giá kim loại ngày 30/03/2020

( 30/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,495.00
Đồng (Copper) 4,763.00
Kẽm (Zinc) 1,837.00
Niken (Nickenl) 11,280.00
Chì (Lead) 1,694.00
Thiếc (Tin) 14,305.00
Vàng (Gold) 1,622.50
Thép phế liệu (Steel scrap) 211.50

 

Giá kim loại ngày 27/03/2020

( 28/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,506.00
Đồng (Copper) 4,774.00
Kẽm (Zinc) 1,848.50
Niken (Nickenl) 11,225.00
Chì (Lead) 1,690.00
Thiếc (Tin) 14,355.00
Vàng (Gold) 1,622.50
Thép phế liệu (Steel scrap) 230.00

 

Thông báo tổ chức chào giá rộng rãi: Cung cấp Tinh quặng kẽm sunfua phục vụ sản xuất tại NMK điện phân Thái Nguyên Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 26/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 23/03/2020

( 24/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/3/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,536.00
Đồng (Copper) 4,617.50
Kẽm (Zinc) 1,814.00
Niken (Nickenl) 11,055.00
Chì (Lead) 1,608.50
Thiếc (Tin) 13,975.00
Vàng (Gold) 1,554.20
Thép phế liệu (Steel scrap) 240.00

 

Công bố thông tin bất thường

( 23/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thư mời chào giá: V/v Chào mua Gạch Phosphate cao nhôm

( 23/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 20/03/2020

( 21/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,580.50
Đồng (Copper) 4,855.00
Kẽm (Zinc) 1,880.00
Niken (Nickenl) 11,370.00
Chì (Lead) 1,673.50
Thiếc (Tin) 14,500.00
Vàng (Gold) 1,481.90
Thép phế liệu (Steel scrap) 240.00

 

 

Thông báo về việc chi trả tạm ứng cổ tức năm 2019 của Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 20/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 19/03/2020

( 20/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,581.00
Đồng (Copper) 4,685.00
Kẽm (Zinc) 1,841.00
Niken (Nickenl) 11,235.00
Chì (Lead) 1,661.00
Thiếc (Tin) 13,400.00
Vàng (Gold) 1,469.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 244.00

 

Giá kim loại ngày 18/03/2020

( 19/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,602.50
Đồng (Copper) 4,860.50
Kẽm (Zinc) 1,820.00
Niken (Nickenl) 11,420.00
Chì (Lead) 1,616.00
Thiếc (Tin) 14,075.00
Vàng (Gold) 1,485.60
Thép phế liệu (Steel scrap) 236.00

 

Giá kim loại ngày 17/03/2020

( 18/03/2020 )

\

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,628.00
Đồng (Copper) 5,205.00
Kẽm (Zinc) 1,900.00
Niken (Nickenl) 11,830.00
Chì (Lead) 1,693.00
Thiếc (Tin) 14,545.00
Vàng (Gold) 1,536.50
Thép phế liệu (Steel scrap) 260.50

 

Giá kim loại ngày 16/03/2020

( 17/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/3/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,640.50
Đồng (Copper) 5,211.00
Kẽm (Zinc) 1,932.00
Niken (Nickenl) 11,775.00
Chì (Lead) 1,685.00
Thiếc (Tin) 15,400.00
Vàng (Gold) 1,491.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 269.00

 

Báo cáo thường niên năm 2019

( 17/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo mời chào hàng: V/v cung cấp tụ điện phục vụ sản xuất

( 16/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo tổ chức chào giá: Cung cấp Tinh quặng kẽm sunfua phục vụ SX tại NMK điện phân Thái Nguyên

( 16/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 13/03/2020

( 14/03/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/03/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,677.00
Đồng (Copper) 5,530.50
Kẽm (Zinc) 1,986.50
Niken (Nickenl) 12,565.00
Chì (Lead) 1,781.00
Thiếc (Tin) 16,400.00
Vàng (Gold) 1,521.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 275.00

 

Thư mời chào giá: Thuê sửa chữa HT tời vận thăng lò giếng đứng – Xí nghiệp Kẽm chì Làng Hích (phiên chào giá rút gọn ngày 20/3/2020)

( 13/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Báo cáo tài chính riêng đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2019

( 13/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế tại BCTC riêng và BCTC hợp nhất sau kiểm toán năm 2019 so với năm 2018

( 13/03/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT