rèm cửa tphcm

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cầu vồng

Rèm sáo gỗ

Rèm sáo nhôm

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

Rèm gỗ

Rèm lá dọc

màn cửa đẹp

rèm vải

rèm gia đình

rèm văn phòng

rèm cầu vồng

rèm cuốn

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải

màn cuốn

màn cầu vồng

màn cầu vồng

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

Monthly Archives: Tháng Hai 2020

Giá kim loại ngày 28/2/2020

( 28/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,663.00
Đồng (Copper) 5,573.00
Kẽm (Zinc) 2,018.50
Niken (Nickenl) 12,160.00
Chì (Lead) 1,869.00
Thiếc (Tin) 16,225.00
Vàng (Gold) 1,567.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 278.00

 

Giá kim loại ngày 26/02/2020

( 27/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,676.50
Đồng (Copper) 5,614.00
Kẽm (Zinc) 2,014.00
Niken (Nickenl) 12,290.00
Chì (Lead) 1,870.00
Thiếc (Tin) 16,570.00
Vàng (Gold) 1,640.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00

 

Giá kim loại ngày 25/02/2020

( 26/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,685.00
Đồng (Copper) 5,663.50
Kẽm (Zinc) 2,038.00
Niken (Nickenl) 12,540.00
Chì (Lead) 1,922.00
Thiếc (Tin) 16,650.00
Vàng (Gold) 1,648.20
Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00

 

Giá kim loại ngày 24/02/2020

( 25/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/02/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,672.50
Đồng (Copper) 5,657.50
Kẽm (Zinc) 2,039.00
Niken (Nickenl) 12,360.00
Chì (Lead) 1,864.00
Thiếc (Tin) 16,510.00
Vàng (Gold) 1,674.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00

 

Thông báo về ngày đăng ký cuối cung để thực hiện quyền chi trả tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2019

( 24/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Công bố thông tin bất thường; Nghị quyết V/v tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2019

( 24/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 21/02/2020

( 22/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,677.00
Đồng (Copper) 5,702.00
Kẽm (Zinc) 2,086.50
Niken (Nickenl) 12,440.00
Chì (Lead) 1,881.00
Thiếc (Tin) 16,525.00
Vàng (Gold) 1,646.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00

 

 

 

Giá kim loại ngày 20/2/2020

( 21/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,687.00
Đồng (Copper) 5,730.00
Kẽm (Zinc) 2,100.00
Niken (Nickenl) 12,685.00
Chì (Lead) 1,939.00
Thiếc (Tin) 16,600.00
Vàng (Gold) 1,617.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 286.50

 

Giá kim loại ngày 19/02/2020

( 20/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,686.00
Đồng (Copper) 5,745.50
Kẽm (Zinc) 2,126.50
Niken (Nickenl) 12,700.00
Chì (Lead) 1,920.00
Thiếc (Tin) 16,550.00
Vàng (Gold) 00
Thép phế liệu (Steel scrap) 00

 

Giá kim loại ngày 18/02/2020

( 19/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,681.00
Đồng (Copper) 5,728.00
Kẽm (Zinc) 2,128.00
Niken (Nickenl) 12,880.00
Chì (Lead) 1,901.00
Thiếc (Tin) 16,520.00
Vàng (Gold) 1,600.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00

 

 

Giá kim loại ngày 17/02/2020

( 18/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/02/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,678.50
Đồng (Copper) 5,802.00
Kẽm (Zinc) 2,153.50
Niken (Nickenl) 13,070.00
Chì (Lead) 1,911.00
Thiếc (Tin) 16,630.00
Vàng (Gold) 1,581.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00

 

 

Thông báo mời chào hàng: V/v Cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 18/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo mời chào hàng: VV cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 18/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 14/02/2020

( 15/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,704.50
Đồng (Copper) 5,737.00
Kẽm (Zinc) 2,138.00
Niken (Nickenl) 13,035.00
Chì (Lead) 1,875.00
Thiếc (Tin) 16,525.00
Vàng (Gold) 1,583.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.50

 

 

Giá kim loại ngày 13/2/2020

( 14/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,701.50
Đồng (Copper) 5,716.00
Kẽm (Zinc) 2,157.00
Niken (Nickenl) 13,065.00
Chì (Lead) 1,877.00
Thiếc (Tin) 16,530.00
Vàng (Gold) 1,575.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00

 

Thư mời chào hàng: Cung cấp vật tư phục vụ SCL năm 2020 tại Công ty CP kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 14/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 12/02/2020

( 13/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,707.00
Đồng (Copper) 5,747.00
Kẽm (Zinc) 2,140.00
Niken (Nickenl) 13,050.00
Chì (Lead) 1,861.00
Thiếc (Tin) 16,475.00
Vàng (Gold) 1,568.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00

 

Thư mời chào giá: Cung cấp lô hàng vật tư sản xuất – Số 151/Tb-BMC

( 13/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

Thư mời chào giá: Cung cấp lô hàng vật tư sản xuất – Số 150/Tb-BMC

( 13/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

Giá kim loại ngày 11/02/2020

( 12/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,689.50
Đồng (Copper) 5,696.00
Kẽm (Zinc) 2,145.00
Niken (Nickenl) 13,100.00
Chì (Lead) 1,820.00
Thiếc (Tin) 16,380.00
Vàng (Gold) 1,567.00
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00