du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Monthly Archives: Tháng Mười Một 2019

Thư mời chào giá: V/v cung cấp Soda (Na2CO3)

( 19/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thư mời chào giá cung cấp túi thu bụi

( 19/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thư mời chào giá: V/v cung cấp vải lọc ép

( 19/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 18/11/2019

( 19/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,744.00
Đồng (Copper) 5,828.00
Kẽm (Zinc) 2,384.00
Niken (Nickenl) 14,760.00
Chì (Lead) 1,976.00
Thiếc (Tin) 16,160.00
Vàng (Gold) 1,471.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 267.50

 

Tài liệu Đại hội đồng Cổ đông bất thường năm 2019 – Ban kiểm soát

( 18/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 15/11/2019

( 16/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,741.00
Đồng (Copper) 5,812.00
Kẽm (Zinc) 2,427.00
Niken (Nickenl) 14,990.00
Chì (Lead) 2,004.00
Thiếc (Tin) 16,275.00
Vàng (Gold) 1,467.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 268.00

 

 

Giá kim loại ngày 14/11/2019

( 15/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,756.00
Đồng (Copper) 5,835.00
Kẽm (Zinc) 2,458.00
Niken (Nickenl) 15,355.00
Chì (Lead) 2,023.50
Thiếc (Tin) 16,185.00
Vàng (Gold) 1,472.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 265.00

 

 

Tài liệu Đại đội đồng Cổ đông bất thường lần 2 năm 2019

( 14/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

 

Thông báo: V/v đề cử, ứng cử thành viên Hội đồng quản trị Công ty, Ban kiểm soát Công ty nhiệm kỳ 2019-2024

( 14/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 13/11/2019

( 14/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,768.00
Đồng (Copper) 5,823.00
Kẽm (Zinc) 2,482.00
Niken (Nickenl) 15,530.00
Chì (Lead) 2,037.00
Thiếc (Tin) 16,325.00
Vàng (Gold) 1,463.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 264.50

 

 

Thông báo mời chào hàng: Cung cấp vật tư Cơ khí phục vụ SCL năm 2020 tại Công ty CP kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 13/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 12/11/2019

( 13/11/2019 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,765.50
Đồng (Copper) 5,838.00
Kẽm (Zinc) 2,542.50
Niken (Nickenl) 15,500.00
Chì (Lead) 2,078.50
Thiếc (Tin) 16,460.00
Vàng (Gold) 1,453.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 263.50

 

Thông báo: Tổ chức chào đấu giá lô hàng Tinh quặng chì sulfua tại phiên Đấu giá ngày 21/11/2019

( 11/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo V/v họp Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019

( 11/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo mời chào hàng: V/v Cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 11/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo mời chào giá: Cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 11/11/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 6/11/2019

( 11/11/2019 )

\

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,817.50
Đồng (Copper) 5,913.50
Kẽm (Zinc) 2,528.00
Niken (Nickenl) 16,390.00
Chì (Lead) 2,138.00
Thiếc (Tin) 16,410.00
Vàng (Gold) 1,491.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 267.50

 

 

 

 

Giá kim loại ngày 8/11/2019

( 09/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 8/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,827.50
Đồng (Copper) 5,951.50
Kẽm (Zinc) 2,507.00
Niken (Nickenl) 16,190.00
Chì (Lead) 2,101.00
Thiếc (Tin) 16,675.00
Vàng (Gold) 1,462.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 267.00

 

Phóng sự kỷ niệm 35 năm thành lập Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 06/11/2019 )

Giá kim loại ngày 5/11/2019

( 06/11/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/11/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,813.50
Đồng (Copper) 5,880.00
Kẽm (Zinc) 2,595.00
Niken (Nickenl) 16,235.00
Chì (Lead) 2,173.00
Thiếc (Tin) 16,575.00
Vàng (Gold) 1,482.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 263.00