Monthly Archives: Tháng Mười Một 2019
Thư mời chào giá cung cấp túi thu bụi
( 19/11/2019 )Thư mời chào giá: V/v cung cấp vải lọc ép
( 19/11/2019 )Giá kim loại ngày 18/11/2019
( 19/11/2019 )Giá kim loại ngày 15/11/2019
( 16/11/2019 )Giá kim loại ngày 14/11/2019
( 15/11/2019 )Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 14/11/2019 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,756.00 | |
Đồng (Copper) | 5,835.00 | |
Kẽm (Zinc) | 2,458.00 | |
Niken (Nickenl) | 15,355.00 | |
Chì (Lead) | 2,023.50 | |
Thiếc (Tin) | 16,185.00 | |
Vàng (Gold) | 1,472.40 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 265.00 |
Thông báo: V/v đề cử, ứng cử thành viên Hội đồng quản trị Công ty, Ban kiểm soát Công ty nhiệm kỳ 2019-2024
( 14/11/2019 )Giá kim loại ngày 13/11/2019
( 14/11/2019 )Thông báo mời chào hàng: Cung cấp vật tư Cơ khí phục vụ SCL năm 2020 tại Công ty CP kim loại màu Thái Nguyên – Vimico
( 13/11/2019 )Giá kim loại ngày 12/11/2019
( 13/11/2019 )Thông báo: Tổ chức chào đấu giá lô hàng Tinh quặng chì sulfua tại phiên Đấu giá ngày 21/11/2019
( 11/11/2019 )Giá kim loại ngày 6/11/2019
( 11/11/2019 )\
Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 6/11/2019 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,817.50 | |
Đồng (Copper) | 5,913.50 | |
Kẽm (Zinc) | 2,528.00 | |
Niken (Nickenl) | 16,390.00 | |
Chì (Lead) | 2,138.00 | |
Thiếc (Tin) | 16,410.00 | |
Vàng (Gold) | 1,491.10 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 267.50 |
Giá kim loại ngày 8/11/2019
( 09/11/2019 )Giá kim loại ngày 5/11/2019
( 06/11/2019 )Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 5/11/2019 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,813.50 | |
Đồng (Copper) | 5,880.00 | |
Kẽm (Zinc) | 2,595.00 | |
Niken (Nickenl) | 16,235.00 | |
Chì (Lead) | 2,173.00 | |
Thiếc (Tin) | 16,575.00 | |
Vàng (Gold) | 1,482.80 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 263.00 |