du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm cuốn

Rèm cầu vồng

Rèm lá dọc

Rèm văn phòng

Rèm vải

Rèm roman

Rèm cửa sổ

Rèm cửa giá rẻ

Rèm cửa tphcm

Rèm cửa cao cấp

Rèm cửa phòng ngủ

Rèm cửa phòng khách

Rèm cửa chống nắng

Rèm cửa hàn quốc

Rèm gỗ

Rèm phòng tắm

Thiết kế web giá rẻ

rèm cửa quận 1

rèm cửa quận 2

rèm cửa quận 3

rèm cửa quận 4

rèm cửa quận 5

rèm cửa quận 6

rèm cửa quận 7

rèm cửa quận 8

rèm cửa quận 9

rèm cửa quận 10

rèm cửa quận 11

rèm cửa quận 12

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận bình thạnh

rèm cửa quận gò vấp

rèm cửa quận phú nhuận

rèm cửa quận thủ đức

rèm cửa bình chánh

rèm cửa nhà bè

rèm cửa hóc môn

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận tân phú

Monthly Archives: Tháng Mười 2019

Giá kim loại ngày 30/10/2019

( 30/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,746.50
Đồng (Copper) 5,883.00
Kẽm (Zinc) 2,563.50
Niken (Nickenl) 16,900.00
Chì (Lead) 2,255.50
Thiếc (Tin) 16,800.00
Vàng (Gold) 1,488.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 252.00

 

 

Giá kim loại ngày 28/10/2019

( 29/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,727.00
Đồng (Copper) 5,888.50
Kẽm (Zinc) 2,577.00
Niken (Nickenl) 16,680.00
Chì (Lead) 2,232.00
Thiếc (Tin) 16,900.00
Vàng (Gold) 1,492.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 257.00

 

Giá kim loại ngày 24/10/2019

( 28/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,715.00
Đồng (Copper) 5,869.00
Kẽm (Zinc) 2,518.50
Niken (Nickenl) 16,950.00
Chì (Lead) 2,242.00
Thiếc (Tin) 16,700.00
Vàng (Gold) 1,501.50
Thép phế liệu (Steel scrap) 253.00

 

Giá kim loại ngày 23/10/2019

( 25/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,712.00
Đồng (Copper) 5,773.00
Kẽm (Zinc) 2,510.00
Niken (Nickenl) 16,395.00
Chì (Lead) 2,236.00
Thiếc (Tin) 16,705.00
Vàng (Gold) 1,493.20
Thép phế liệu (Steel scrap) 254.00

 

 

Giá kim loại ngày 21/10/2019

( 22/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,735.50
Đồng (Copper) 5,820.00
Kẽm (Zinc) 2,500.00
Niken (Nickenl) 16,200.00
Chì (Lead) 2,202.00
Thiếc (Tin) 16,825.00
Vàng (Gold) 1,484.50
Thép phế liệu (Steel scrap) 256.00

 

Công đoàn Công ty Kim loại màu Thái Nguyên giao lưu bóng truyền, kéo co Chào mừng kỷ niệm 89 năm ngày thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam (20/10/2930 – 20/10/2019)

( 21/10/2019 )

Một số hình ảnh:

 

 

 

 

 

Giá kim loại ngày 18/10/2019

( 19/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,729.00
Đồng (Copper) 5,751.00
Kẽm (Zinc) 2,489.00
Niken (Nickenl) 16,475.00
Chì (Lead) 2,211.00
Thiếc (Tin) 16,875.00
Vàng (Gold) 1,490.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 252.50

 

 

Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý III năm 2019

( 18/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Báo cáo tài chính Công ty mẹ quý III năm 2019

( 18/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Báo cáo tài chính hợp nhất quý III năm 2019

( 18/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thư mời chào giá: Khám sức khỏe lần 2 cho CBCNV năm 2019

( 18/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 16/10/2019

( 17/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,703.50
Đồng (Copper) 5,684.00
Kẽm (Zinc) 2,441.00
Niken (Nickenl) 17,005.00
Chì (Lead) 2,173.00
Thiếc (Tin) 16,625.00
Vàng (Gold) 1,490.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 247.50

 

 

Công bố thông tin bất thường (Thông báo số 9350/TB-ĐK.NV ngày 10/10/2019 của TT Lưu ký Chứng khoán Việt Nam v/v thông báo thực hiện tạm ứng cổ tức bằng tiền lần 2 năm 2018, mã chứng khoán TMG)

( 16/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 15/10/2019

( 16/10/2019 )

ên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,702.00
Đồng (Copper) 5,745.00
Kẽm (Zinc) 2,436.00
Niken (Nickenl) 17,070.00
Chì (Lead) 2,144.00
Thiếc (Tin) 16,500.00
Vàng (Gold) 1,480.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 247.00

 

Giao lưu thể thao chào mừng ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10/2019

( 15/10/2019 )

Thực hiện Kế hoạch tổ chức các hoạt động của Khối thi đua Doanh nghiệp số 4 năm 2019; thiết thực chào mừng kỷ niệm ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10/2019.  Ngày 11/10/2019 tại Công ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico (Đơn vị trưởng khối thi đua) đã diễn ra chương trình giao lưu cầu lông, tennis giữa các đơn vị trong Khối thi đua Doanh nghiệp số 4

Tham dự chương trình có các đ/c đại biểu đại diện cho Lãnh đạo 10 đơn vị của khối thi đua Doanh nghiệp số 4. Đơn vị trưởng khối thi đua có đ/c Nguyễn Văn Khanh – Phó BT Đảng ủy, Phó giám đốc Công ty; các đ/c Trưởng các phòng chức năng Công ty. Chương trình có sự tham gia của 24 VĐV cầu lông thi đấu nội dung đôi nam, đôi nam nữ; 16 VĐV tennis thi đấu nội dung đôi nam của các đơn vị.

Sau ½ ngày diễn ra các trận thi đấu sôi nổi, với tinh thần vui tươi, đoàn kết… chương trình giao lưu đã thành công tốt đẹp.

 

 

 

 

                                                                   Hoàng Lượng – VP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá kim loại ngày 14/10/2019

( 15/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,704.50
Đồng (Copper) 5,718.50
Kẽm (Zinc) 2,432.00
Niken (Nickenl) 17,405.00
Chì (Lead) 2,129.00
Thiếc (Tin) 16,600.00
Vàng (Gold) 1,493.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 247.50

 

Công bố thông tin bất thường (CV số 1506/SGPHN – QLNY) V/v tạm ứng cổ tức năm 2018

( 14/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 11/10/2019

( 12/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,721.00
Đồng (Copper) 5,763.00
Kẽm (Zinc) 2,440.50
Niken (Nickenl) 18,000.00
Chì (Lead) 2,177.00
Thiếc (Tin) 16,455.00
Vàng (Gold) 1,484.00
Thép phế liệu (Steel scrap) 248.50

 

 

Công bố thông tin bất thường; Nghị quyết V/v tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019

( 11/10/2019 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 10/10/2019

( 11/10/2019 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/10/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,738.00
Đồng (Copper) 5,698.50
Kẽm (Zinc) 2,400.00
Niken (Nickenl) 17,750.00
Chì (Lead) 2,162.00
Thiếc (Tin) 16,400.00
Vàng (Gold) 1,496.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 249.50