du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm cuốn

Rèm cầu vồng

Rèm lá dọc

Rèm văn phòng

Rèm vải

Rèm roman

Rèm cửa sổ

Rèm cửa giá rẻ

Rèm cửa tphcm

Rèm cửa cao cấp

Rèm cửa phòng ngủ

Rèm cửa phòng khách

Rèm cửa chống nắng

Rèm cửa hàn quốc

Rèm gỗ

Rèm phòng tắm

Thiết kế web giá rẻ

rèm cửa quận 1

rèm cửa quận 2

rèm cửa quận 3

rèm cửa quận 4

rèm cửa quận 5

rèm cửa quận 6

rèm cửa quận 7

rèm cửa quận 8

rèm cửa quận 9

rèm cửa quận 10

rèm cửa quận 11

rèm cửa quận 12

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận bình thạnh

rèm cửa quận gò vấp

rèm cửa quận phú nhuận

rèm cửa quận thủ đức

rèm cửa bình chánh

rèm cửa nhà bè

rèm cửa hóc môn

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận tân phú

Monthly Archives: Tháng Hai 2020

Giá kim loại ngày 28/2/2020

( 28/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,663.00
Đồng (Copper) 5,573.00
Kẽm (Zinc) 2,018.50
Niken (Nickenl) 12,160.00
Chì (Lead) 1,869.00
Thiếc (Tin) 16,225.00
Vàng (Gold) 1,567.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 278.00

 

Giá kim loại ngày 26/02/2020

( 27/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,676.50
Đồng (Copper) 5,614.00
Kẽm (Zinc) 2,014.00
Niken (Nickenl) 12,290.00
Chì (Lead) 1,870.00
Thiếc (Tin) 16,570.00
Vàng (Gold) 1,640.70
Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00

 

Giá kim loại ngày 25/02/2020

( 26/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,685.00
Đồng (Copper) 5,663.50
Kẽm (Zinc) 2,038.00
Niken (Nickenl) 12,540.00
Chì (Lead) 1,922.00
Thiếc (Tin) 16,650.00
Vàng (Gold) 1,648.20
Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00

 

Giá kim loại ngày 24/02/2020

( 25/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/02/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,672.50
Đồng (Copper) 5,657.50
Kẽm (Zinc) 2,039.00
Niken (Nickenl) 12,360.00
Chì (Lead) 1,864.00
Thiếc (Tin) 16,510.00
Vàng (Gold) 1,674.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00

 

Thông báo về ngày đăng ký cuối cung để thực hiện quyền chi trả tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2019

( 24/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Công bố thông tin bất thường; Nghị quyết V/v tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2019

( 24/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 21/02/2020

( 22/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,677.00
Đồng (Copper) 5,702.00
Kẽm (Zinc) 2,086.50
Niken (Nickenl) 12,440.00
Chì (Lead) 1,881.00
Thiếc (Tin) 16,525.00
Vàng (Gold) 1,646.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00

 

 

 

Giá kim loại ngày 20/2/2020

( 21/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,687.00
Đồng (Copper) 5,730.00
Kẽm (Zinc) 2,100.00
Niken (Nickenl) 12,685.00
Chì (Lead) 1,939.00
Thiếc (Tin) 16,600.00
Vàng (Gold) 1,617.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 286.50

 

Giá kim loại ngày 19/02/2020

( 20/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,686.00
Đồng (Copper) 5,745.50
Kẽm (Zinc) 2,126.50
Niken (Nickenl) 12,700.00
Chì (Lead) 1,920.00
Thiếc (Tin) 16,550.00
Vàng (Gold) 00
Thép phế liệu (Steel scrap) 00

 

Giá kim loại ngày 18/02/2020

( 19/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,681.00
Đồng (Copper) 5,728.00
Kẽm (Zinc) 2,128.00
Niken (Nickenl) 12,880.00
Chì (Lead) 1,901.00
Thiếc (Tin) 16,520.00
Vàng (Gold) 1,600.40
Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00

 

 

Giá kim loại ngày 17/02/2020

( 18/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/02/2019 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,678.50
Đồng (Copper) 5,802.00
Kẽm (Zinc) 2,153.50
Niken (Nickenl) 13,070.00
Chì (Lead) 1,911.00
Thiếc (Tin) 16,630.00
Vàng (Gold) 1,581.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00

 

 

Thông báo mời chào hàng: V/v Cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 18/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Thông báo mời chào hàng: VV cung cấp vật tư phục vụ sản xuất

( 18/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 14/02/2020

( 15/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,704.50
Đồng (Copper) 5,737.00
Kẽm (Zinc) 2,138.00
Niken (Nickenl) 13,035.00
Chì (Lead) 1,875.00
Thiếc (Tin) 16,525.00
Vàng (Gold) 1,583.10
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.50

 

 

Giá kim loại ngày 13/2/2020

( 14/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/2/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,701.50
Đồng (Copper) 5,716.00
Kẽm (Zinc) 2,157.00
Niken (Nickenl) 13,065.00
Chì (Lead) 1,877.00
Thiếc (Tin) 16,530.00
Vàng (Gold) 1,575.80
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00

 

Thư mời chào hàng: Cung cấp vật tư phục vụ SCL năm 2020 tại Công ty CP kim loại màu Thái Nguyên – Vimico

( 14/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

 

Giá kim loại ngày 12/02/2020

( 13/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,707.00
Đồng (Copper) 5,747.00
Kẽm (Zinc) 2,140.00
Niken (Nickenl) 13,050.00
Chì (Lead) 1,861.00
Thiếc (Tin) 16,475.00
Vàng (Gold) 1,568.30
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00

 

Thư mời chào giá: Cung cấp lô hàng vật tư sản xuất – Số 151/Tb-BMC

( 13/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

Thư mời chào giá: Cung cấp lô hàng vật tư sản xuất – Số 150/Tb-BMC

( 13/02/2020 )

BẤM VÀO ĐỂ XEM CHI TIẾT

Giá kim loại ngày 11/02/2020

( 12/02/2020 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/02/2020 Ghi chú
Nhôm (Aluminium) 1,689.50
Đồng (Copper) 5,696.00
Kẽm (Zinc) 2,145.00
Niken (Nickenl) 13,100.00
Chì (Lead) 1,820.00
Thiếc (Tin) 16,380.00
Vàng (Gold) 1,567.00
Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00